duong096
Points Breakdown
AC
16 / 16
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(950pp)
AC
15 / 15
PY3
90%
(812pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(772pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(279pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(126pp)
contest (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (10.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước thứ k | 10.0 / 10.0 |
CSES (4900.0 points)
HSG THPT (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (2300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tom và Jerry | 1000.0 / 1000.0 |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (140.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đếm số chia hết (THTA Sơ khảo Hà Nội 2024) | 40.0 / 100.0 |
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Training (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1.0 points)
Problem | Score |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |