phantunglam

Points Breakdown
AC
16 / 16
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(902pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(857pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(733pp)
AC
15 / 15
PY3
77%
(696pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
contest (800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (4900.0 points)
HSG THCS (1500.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (500.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
THT (3900.0 points)
THT Bảng A (1100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tính tổng dãy số | 100.0 / 100.0 |
Số X2 | 800.0 / 800.0 |
Đếm số chia hết (THTA Sơ khảo Hà Nội 2024) | 100.0 / 100.0 |
Chữ số thứ K | 100.0 / 100.0 |